Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoe nhoét


[nhoe nhoét]
Messily pulpy, messy.
Mực nhoe nhoét đầy tay
To messily smear one's hands with ink.
dirty all over, sloppy all over, filthy



Messily pulpy, messy
Mực nhoe nhoét đầy tay To messily smear one's hands with ink


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.